1 | | Ảnh hưởng của el nino tới diễn biến hạn hán vùng duyên hải miền trung theo không gian và thời gian / Nguyễn Thái Hà, Nguyễn Đặng Tính, Nguyễn Lương Bằng; Người phản biện: Mai Văn Trịnh . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 9. - tr.55 - 61 Thông tin xếp giá: BT4235 |
2 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
3 | | Diễn biến các thành phần dòng chảy ngầm, dòng chảy mặt vùng cao nguyễn Buôn Ma Thuột dưới tác động của các hoạt động sử dụng nước / Tô Trung Nghĩa, Lê Hùng Nam . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số2 . - tr. 61 - 64 Thông tin xếp giá: BT0034 |
4 | | Dự báo hạn và những biện pháp giảm thiệt hại / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (B.s) . - H; Nxb Lao động, 2005. - 106 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007112-TK09007116 Chỉ số phân loại: 551.57 |
5 | | Đề xuất lựa chọn cây trồng phù hợp cho khu vực ven biển tỉnh Bình Thuận / Hồ Viết Thế, Nguyễn Thị Thanh Duyên, Nguyễn Hồng Quân; Người phản biện: Hồ Huy Cường . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 14.- tr 84 - 92 Thông tin xếp giá: BT5068 |
6 | | Hạn hán và những giải pháp giảm thiệt hại / Đào Xuân Học (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 188 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24622-TK24626 Chỉ số phân loại: 627 |
7 | | Nghiên cứu diễn biến tài nguyên rừng trên lưu vực và các tác động đến hạn hán, xâm nhập mặn ở vùng hạ du sông Hồng - Thái Bình / Hồ Việt Cường, Nguyễn Thị Ngọc Nhẫn, Phạm Thanh Tâm; Người phản biện: Lê Hùng Nam . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 7. - tr.123 - 133 Thông tin xếp giá: BT4199 |
8 | | The World's Water 2006-2007 : The Biennial Report on Freshwater Resources / Peter H. Gleick...[et al] . - Washington : Island press, 2006. - 368 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0491 Chỉ số phân loại: 553.7 |